Dell PowerEdge R960 là một máy chủ rack 4U với khả năng mở rộng cực đại, cho hiệu suất và mật độ công việc vượt trội. Máy chủ này được trang bị bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4 với tối đa 60 nhân mỗi bộ xử lý và công nghệ Intel QuickAssist tùy chọn. Máy chủ này cũng hỗ trợ tối đa 12TB bộ nhớ RAM DDR5 và 32 ổ cứng 2,5 inch hoặc 16 ổ cứng 3,5 inch, cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn.
Dell PowerEdge R960 là một máy chủ lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng như các cơ sở dữ liệu lớn trong bộ nhớ, bao gồm SAP HANA, SQL và Oracle, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và ảo hóa, VDI. Máy chủ này cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy cao nhờ vào các tính năng như bộ điều khiển RAID PERC, bộ nhớ cache NVDIMM-N, khả năng mã hóa dữ liệu nghỉ (SED), khởi động an toàn, xóa an toàn và hệ thống khóa (System Lockdown)
Dell PowerEdge R960 cũng dễ dàng quản lý và vận hành nhờ vào các công cụ như iDRAC9 với giao diện RESTful API, OpenManage Enterprise, OpenManage Mobile và CloudIQ. Máy chủ này cũng tương thích với các giải pháp tích hợp của Dell với các nền tảng khác như VMware, Microsoft, RedHat và Terraform. Máy chủ này cũng có thể tùy biến theo nhu cầu của khách hàng với nhiều tùy chọn về bộ xử lý, bộ nhớ, lưu trữ, card mạng và card GPU
Cấu hình Dell PowerEdge R960
Processor |
Up to four 4th Generation Intel Xeon Scalable processor with up to 60 cores per processor and with optional Intel® QuickAssist Technology |
Memory |
• 64 DDR5 DIMM slots, supports RDIMM 16 TB max, speeds up to 4800 MT/s
• Supports registered ECC DDR5 DIMMs only |
Storage controllers |
• Internal Controllers: PERC H965i, PERC H755, PERC H355, HBA355i
• Internal Boot: Boot Optimized Storage Subsystem (BOSS-N1): HWRAID 2 x M.2 NVMe SSDs or USB
• External HBA (non-RAID): HBA355e
• Software RAID: S160 |
Drive Bays |
Front bays:
• Up to 8 x 2.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 122.88 TB
• Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 245.76 TB
• Up to 24 x 2.5-inch NVMe (SSD) max 368.64 TB
• Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) + 8 x 2.5-inch NVMe (SSD) max 368.64 TB
• Up to 32 x 2.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 491.52 TB |
Power Supplies |
• 1100 W Titanium 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 1400 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 1800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 2400 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 2800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant |
Cooling Options |
• Air cooling
• Optional Direct Liquid Cooling (DLC)*
Note: DLC is a rack solution and requires rack manifolds and a cooling distribution unit (CDU) to operate. |
Fans |
• Standard (STD) fans
• Up to 6 sets (dual fan module) hot plug fans |
Dimensions and Weight |
• Height – 174.3 mm (6.86 inches)
• Width – 482 mm (18.97 inches)
• Depth – 883.195 mm (34.77 inches) with bezel 869.195 mm (34.22 inches) without bezel |
Form Factor |
4U rack server |
Embedded Management |
• iDRAC9
• iDRAC Direct
• iDRAC RESTful API with Redfish
• iDRAC Service Module
• Quick Sync 2 wireless module |
Bezel |
Optional LCD bezel or security bezel |
OpenManage Software |
• CloudIQ for PowerEdge plug in
• OpenManage Enterprise
• OpenManage Enterprise Integration for VMware vCenter
• OpenManage Integration for Microsoft System Center
• OpenManage Integration with Windows Admin Center
• OpenManage Power Manager plugin
• OpenManage Service plugin
• OpenManage Update Manager plugin |
Mobility |
OpenManage Mobile |
OpenManage Integrations |
• BMC Truesight
• Microsoft System Center
• OpenManage Integration with ServiceNow
• Red Hat Ansible Modules
• Terraform Providers
• VMware vCenter and vRealize Operations Manager |
Security |
• Cryptographically signed firmware
• Data at Rest Encryption (SEDs with local or external key mgmt)
• Secure Boot
• Secure Erase
• Secured Component Verification (Hardware integrity check)
• Silicon Root of Trust
• System Lockdown (requires iDRAC9 Enterprise or Datacenter)
• TPM 2.0 FIPS, CC-TCG certified, TPM 2.0 China NationZ |
Embedded NIC |
2 x 1 GbE LOM card (optional) |
Network options |
1 x OCP card 3.0 (optional)
Note: The system allows either LOM card or an OCP card or both to be installed in the system. |
GPU Options |
Up to 4 x 400 W DW |
Ports |
Front Ports
• 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
• 1 x USB 2.0
• 1 x VGA
Rear Ports
• 1 x Dedicated iDRAC Ethernet port
• 1 x USB 2.0
• 1 x USB 3.0
• 1 x Serial (optional)
• 1 x VGA (optional for Direct Liquid Cooling configuration)
Internal Ports
• 1 x USB 3.0 (optional) |
PCIe |
Up to twelve PCIe slots:
• Slot 1: 1 x16 Gen5 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length
• Slot 2: 1 x16 Gen5 Full height, Half length
• Slot 3: 1 x16 Gen5 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length (double width)
• Slot 4: 1 x16 Gen5 Low profile, Half length
• Slot 5: 1 x16 Gen5 Low profile, Half length
• Slot 6: 1 x16 Gen5 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length (double width)
• Slot 7: 1 x16 Gen5 Full height, Half length
• Slot 8: 1 x16 Gen5 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length (double width)
• Slot 9: 1 x16 Gen5 Low profile, Half length
• Slot 10: 1 x16 Gen5 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length
• Slot 11: 1 x16 Gen5 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length (double width)
• Slot 12: 1 x16 Gen5 Full height, Half length |
Operating System and Hypervisors |
• Canonical Ubuntu Server LTS
• Microsoft Windows Server with Hyper-V
• Red Hat Enterprise Linux
• SUSE Linux Enterprise Server
• VMware ESXi |
OEM-ready version available |
From bezel to BIOS to packaging, your servers can look and feel as if they were designed and built by you. For more information,
visit Dell.com -> Solutions -> OEM Solutions. |