Quadro là dòng card đồ họa được NVIDIA thiết kế và sản xuất nhằm mục đích phục vụ cho nhu cầu sử dụng đồ họa chuyên nghiệp như thiết kế 2d 3d, dựng phim, làm hiệu ứng phim, nghiên cứu khoa học, năng lượng, y tế... Card đồ họa NVIDIA Quadro được sử dụng trong các máy trạm chuyên dụng, được kiểm tra và chứng nhận bởi hơn 200 ứng dụng chuyên ngành. NVIDIA Quadro mang lại hiệu suất cao, độ tin cậy tốt và là sựa lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia.
Mỗi dòng card Quadro với các thế hệ kiến trúc khác nhau sẽ mang lại cho các chuyên gia sự trải nghiệm với về công nghệ đồ họa. NVIDIA luôn tiếp tục nghiên cứu và cải thiện hiệu năng với vi kiến trúc mới nhất. Một số vi kiến trúc mà NVIDIA đã giới thiệu trong các sản phẩm card đồ họa Quadro :
Brand
-- Tất cả --
Geforce (0)
Quadro (41)
NVS (0)
Radeon (0)
FirePro (0)
Cores
-- Tất cả --
< 500 cores (6)
> 500 cores (6)
> 1000 cores (7)
> 1500 cores (3)
> 2000 cores (7)
> 2500 cores (2)
> 3000 cores (5)
> 3500 cores (2)
> 4000 cores (2)
> 5000 cores (1)
Memory
-- Tất cả --
1GB DDR3 (2)
2GB DDR3 (3)
1GB GDDR5 (0)
2GB GDDR5 (2)
3GB GDDR5 (1)
4GB GDDR5 (9)
5GB GDDR5 (2)
8GB GDDR5 (10)
12GB GDDR5 (3)
16GB GDDR5 (3)
24GB GDDR5 (5)
32GB GDDR5 (1)
Interface
-- Tất cả --
64-bit (1)
128-bit (10)
160-bit (2)
192-bit (1)
256-bit (15)
384-bit (7)
4096-bit (1)
Bandwidth
-- Tất cả --
< 50 GB/s (4)
> 50 GB/s (6)
> 100 GB/s (3)
> 150 GB/s (12)
> 200 GB/s (3)
> 250 GB/s (2)
> 300 GB/s (4)
> 350 GB/s (0)
> 400 GB/s (5)
> 700 GB/s (0)
> 800 GB/s (1)
Sản phẩm mới
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 3584
Memory: 16 GB HBM2
Interface: 4096-bit
Bandwidth: 717 GB/s
Sản phẩm mới
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 5120
Memory: 32GB HBM2
Interface: 4096-bit
Bandwidth: 870 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 512
Memory : 4GB GDDR5
Interface : 128-bit
Bandwidth : 80.0 GB/s
11.609.000 ₫
Thông tin nổi bật
Core : 384
Memory : 2GB GDDR5
Interface : 128-bit
Bandwidth : 64GB/s
Bán chạy
13.047.000 ₫
Thông tin nổi bật
Core : 640
Memory : 4GB GDDR5
Interface : 128-bit
Bandwidth : 80 GB/s
19.790.900 ₫
Thông tin nổi bật
Core : 768
Memory : 3GB GDDR5
Interface : 192-bit
Bandwidth : 173 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 192
Memory : 1GB DDR3
Interface : 128-bit
Bandwidth : 29GB/s
21.055.674 ₫
Thông tin nổi bật
Core : 1344
Memory : 4GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 173 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 1344
Memory : 4GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 173 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 1344
Memory : 4GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 173 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 1344
Memory : 4GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 173 GB/s
45.240.800 ₫
Thông tin nổi bật
Core : 1536
Memory : 4 GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 173 GB/s
46.288.648 ₫
Thông tin nổi bật
Core : 2304
Memory : 8GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 192 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 2304
Memory : 8GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 192 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 2304
Memory : 8GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 192 GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 2304
Memory : 8GB GDDR5
Interface : 256-bit
Bandwidth : 192 GB/s
4.336.500 ₫
Thông tin nổi bật
Core : 192
Memory : 1GB DDR3
Interface : 128-bit
Bandwidth : 29GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core : 2880
Memory : 12GB GDDR5
Interface : 384 bit
Bandwidth : 288 GB/s
Bán chạy
4.960.000 ₫
Thông tin nổi bật
Core : 384
Memory : 2GB DDR3
Interface : 128-bit
Bandwidth : 29GB/s
Liên hệ
Thông tin nổi bật
Core: 768
Memory: 4GB GDDR5
Interface: 128-bit
Bandwidth: 106 GB/s